Simmitri Giá

Simmitri Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SIM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
-
-
-
-
binance

Binance

$8
$8
HK$62.63
7.4604
okx

OKX

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bybit

Bybit

$8
$8
HK$62.63
7.4604
digifinex

DigiFinex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bitrue

Bitrue

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bingx

BingX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitget

Bitget

$6
$6
HK$46.97
5.5953
deepcoin

Deepcoin

$8
$8
HK$62.63
7.4604
hotcoin-global

Hotcoin Global

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitmart

BitMart

-
-
-
-
cointiger

CoinTiger

$8
$8
HK$62.63
7.4604
whitebit

WhiteBIT

$6
$6
HK$46.97
5.5953
lbank

LBank

$7
$7
HK$54.80
6.5279
btse

BTSE

$7
$7
HK$54.80
6.5279
gate-io

Gate.io

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
htx

HTX

-
-
-
-
xt

XT.COM

-
-
-
-
upbit

Upbit

-
-
-
-
kucoin

KuCoin

$8
$8
HK$62.63
7.4604
mexc

MEXC

$5
$5
HK$39.14
4.6628
indoex

IndoEx

$8
$8
HK$62.63
7.4604
phemex

Phemex

-
-
-
-
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bitforex

BitForex

$6
$6
HK$46.97
5.5953
latoken

LATOKEN

-
-
-
-
bibox

Bibox

$5
$5
HK$39.14
4.6628
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bithumb

Bithumb

$3
$3
HK$23.48
2.7977
poloniex

Poloniex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
kraken

Kraken

$5
$5
HK$39.14
4.6628
p2b

P2B

$3
$3
HK$23.48
2.7977
dydx

dYdX

$7
$7
HK$54.80
6.5279
citex

CITEX

-
-
-
-
bitmex

BitMEX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
ascendex

AscendEX (BitMax)

$8
$8
HK$62.63
7.4604
stormgain

StormGain

$2
$2
HK$15.65
1.8651
coinsbit

Coinsbit

$3
$3
HK$23.48
2.7977
tidex

Tidex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitfinex

Bitfinex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
btc-alpha

BTC-Alpha

$7
$7
HK$54.80
6.5279

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SIM sang USD là 1 SIM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Simmitri. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Simmitri đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Simmitri đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Simmitri đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SIM đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.